Danh mục đăng ký ngành nghề kinh doanh

  • Version [version]
  • Tải xuống 7887
  • Dung lượng file 61.90 KB
  • Số lượng file 1
  • Ngày đăng 20/05/2016
  • Cập nhật gần nhất 20/05/2016
Tải xuống
Download is available until [expire_date]

Danh mục đăng ký ngành nghề kinh doanh

[vc_row][vc_column width="1/1"][vc_column_text]
MINH KHAI CONSULTING SERVICE CO.,LTD
02 Nguyen Thien Thuat St, Ward 24, Binh Thanh Dist, Ho Chi Minh City
Tel: +84.6675 4166                    Hotline: (+84)909 506 567
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp5 Tên ngành
A NÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
1 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
11 Trồng cây hàng năm
111 1110 Trồng lúa
112 1120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113 1130 Trồng cây lấy củ có chất bột
114 1140 Trồng cây mía
115 1150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
116 1160 Trồng cây lấy sợi
117 1170 Trồng cây có hạt chứa dầu
118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1181 Trồng rau các loại
1182 Trồng đậu các loại
1183 Trồng hoa, cây cảnh
119 1190 Trồng cây hàng năm khác
12 Trồng cây lâu năm
121 Trồng cây ăn quả
1211 Trồng nho
1212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
1213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
1214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
1215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
1219 Trồng cây ăn quả khác
122 1220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
123 1230 Trồng cây điều
124 1240 Trồng cây hồ tiêu
125 1250 Trồng cây cao su
126 1260 Trồng cây cà phê
127 1270 Trồng cây chè
128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
1281 Trồng cây gia vị
1282 Trồng cây dược liệu
129 1290 Trồng cây lâu năm  khác
13 130 1300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
14 Chăn nuôi
141 1410 Chăn nuôi trâu, bò
142 1420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144 1440 Chăn nuôi dê, cừu
145 1450 Chăn nuôi lợn
146 Chăn nuôi gia cầm
1461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
1462 Chăn nuôi gà
1463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
1469 Chăn nuôi gia cầm khác
149 1490 Chăn nuôi khác
15 150 1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
16 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
161 1610 Hoạt động dịch vụ trồng  trọt
162 1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163 1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164 1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
17 170 1700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
2 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
21 210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
2101 Ươm giống cây lâm nghiệp
2102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
2103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
2109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
22 Khai thác gỗ và lâm sản khác
221 2210 Khai thác gỗ
222 2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
23 230 2300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
24 240 2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
3 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
31 Khai thác thuỷ sản
311 3110 Khai thác thuỷ sản biển
312 Khai thác thuỷ sản nội địa
3121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
3122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
32 Nuôi trồng thuỷ sản
321 3210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
3222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
323 3230 Sản xuất giống thuỷ sản
B  KHAI KHOÁNG
5 Khai thác than cứng và than non
51 510 5100 Khai thác và thu gom than cứng
52 520 5200 Khai thác và thu gom than non
6 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
61 610 6100 Khai thác dầu thô
62 620 6200 Khai thác khí đốt tự nhiên
7 Khai thác quặng kim loại
71 710 7100 Khai thác quặng sắt
72 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
721 7210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
7221 Khai thác quặng bôxít
7229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
73 730 7300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
8 Khai khoáng khác
81 810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
8101 Khai thác đá
8102 Khai thác cát, sỏi
8103 Khai thác đất sét
89 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
891 8910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892 8920 Khai thác và thu gom than bùn
893 8930 Khai thác muối
899 8990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
91 910 9100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
99 990 9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 Sản xuất chế biến thực phẩm
101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409 Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106 Xay xát và sản xuất bột
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10612 Sản xuất bột thô
1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107 Sản xuất thực phẩm khác
1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 10720 Sản xuất đường
1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11 Sản xuất đồ uống
110 Sản xuất đồ uống
1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 11020 Sản xuất rượu vang
1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
12 120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001 Sản xuất thuốc lá
12009 Sản xuất thuốc hút khác
13 Dệt
131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311 13110 Sản xuất sợi
1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
132 Sản xuất hàng dệt khác
1321 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1322 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
1324 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1329 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14 Sản xuất trang phục
141 1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143 1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152 1520 15200 Sản xuất giày dép
16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18 In, sao chép bản ghi các loại
181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1811 18110 In ấn
1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191 1910 19100 Sản xuất than cốc
192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

.[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]

Gọi ngay
Chat zalo
FB Chat fb
Tư vấn tu-van