FREE Miễn phí
Danh mục đăng ký ngành nghề kinh doanh
Phát hành
Số lượt tải về8002
Dung lượng61.90 KB

MINH KHAI CONSULTING SERVICE CO.,LTD
02 Nguyen Thien Thuat St, Ward 24, Binh Thanh Dist, Ho Chi Minh City
Tel: +84.6675 4166                    Hotline: (+84)909 506 567
Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp5Tên ngành
ANÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
1Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
11Trồng cây hàng năm
1111110Trồng lúa
1121120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
1131130Trồng cây lấy củ có chất bột
1141140Trồng cây mía
1151150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
1161160Trồng cây lấy sợi
1171170Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1181Trồng rau các loại
1182Trồng đậu các loại
1183Trồng hoa, cây cảnh
1191190Trồng cây hàng năm khác
12Trồng cây lâu năm
121Trồng cây ăn quả
1211Trồng nho
1212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
1213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
1214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
1215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
1219Trồng cây ăn quả khác
1221220Trồng cây lấy quả chứa dầu
1231230Trồng cây điều
1241240Trồng cây hồ tiêu
1251250Trồng cây cao su
1261260Trồng cây cà phê
1271270Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
1281Trồng cây gia vị
1282Trồng cây dược liệu
1291290Trồng cây lâu năm  khác
131301300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
14Chăn nuôi
1411410Chăn nuôi trâu, bò
1421420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
1441440Chăn nuôi dê, cừu
1451450Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
1461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
1462Chăn nuôi gà
1463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
1469Chăn nuôi gia cầm khác
1491490Chăn nuôi khác
151501500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
16Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
1611610Hoạt động dịch vụ trồng  trọt
1621620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1631630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1641640Xử lý hạt giống để nhân giống
171701700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
2Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
21210Trồng rừng và chăm sóc rừng
2101Ươm giống cây lâm nghiệp
2102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
2103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
2109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
22Khai thác gỗ và lâm sản khác
2212210Khai thác gỗ
2222220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
232302300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
242402400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
3Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
31Khai thác thuỷ sản
3113110Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
3121Khai thác thuỷ sản nước lợ
3122Khai thác thuỷ sản nước ngọt
32Nuôi trồng thuỷ sản
3213210Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
3222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
3233230Sản xuất giống thuỷ sản
B KHAI KHOÁNG
5Khai thác than cứng và than non
515105100Khai thác và thu gom than cứng
525205200Khai thác và thu gom than non
6Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
616106100Khai thác dầu thô
626206200Khai thác khí đốt tự nhiên
7Khai thác quặng kim loại
717107100Khai thác quặng sắt
72Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
7217210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
7221Khai thác quặng bôxít
7229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
737307300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
8Khai khoáng khác
81810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
8101Khai thác đá
8102Khai thác cát, sỏi
8103Khai thác đất sét
89Khai khoáng chưa được phân vào đâu
8918910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
8928920Khai thác và thu gom than bùn
8938930Khai thác muối
8998990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
919109100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
999909900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
CCÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10Sản xuất chế biến thực phẩm
1011010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101Chế biến và đóng hộp thịt
10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1021020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204Chế biến và bảo quản nước mắm
10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1031030Chế biến và bảo quản rau quả
10301Chế biến và đóng hộp rau quả
10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
1041040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
105105010500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106Xay xát và sản xuất bột
1061Xay xát và sản xuất bột thô
10611Xay xát
10612Sản xuất bột thô
106210620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107Sản xuất thực phẩm khác
107110710Sản xuất các loại bánh từ bột
107210720Sản xuất đường
107310730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
107410740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
107510750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
107910790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108108010800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11Sản xuất đồ uống
110Sản xuất đồ uống
110111010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
110211020Sản xuất rượu vang
110311030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042Sản xuất đồ uống không cồn
121201200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001Sản xuất thuốc lá
12009Sản xuất thuốc hút khác
13Dệt
131Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
131113110Sản xuất sợi
131213120Sản xuất vải dệt thoi
131313130Hoàn thiện sản phẩm dệt
132Sản xuất hàng dệt khác
132113210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
132213220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
132313230Sản xuất thảm, chăn đệm
132413240Sản xuất các loại dây bện và lưới
132913290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14Sản xuất trang phục
141141014100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142142014200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143143014300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
151115110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
151215120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152152015200Sản xuất giày dép
16Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1611610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101Cưa, xẻ và bào gỗ
16102Bảo quản gỗ
162Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
162116210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
162216220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
162316230Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170117010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
170917090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18In, sao chép bản ghi các loại
181In ấn và dịch vụ liên quan đến in
181118110In ấn
181218120Dịch vụ liên quan đến in
182182018200Sao chép bản ghi các loại
19Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191191019100Sản xuất than cốc
192192019200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

.

TÀI LIỆU LIÊN QUAN